Cáp FR-XSH, CU / MGT / XLPE / LSZH / SWA / LSZH, 2-5 lõi, Băng Mica, Cách điện XLPE, Vỏ trong LSZH, Dây thép kim loại mạ điện, Vỏ ngoài LSZH, 600/1000V - tuân theo BS7846
CẤU TẠO
Ruột dẫn: Đồng Trần, Ruột dẫn cấp 2 bện tròn có hoặc không ép chặt
Lớp Chống Cháy: Băng Mica
Cách Điện: Nhựa XLPE
Màu:
2 Lõi: Nâu, Xanh
3 Lõi: Nâu, Đen, Xám và Nâu, Xanh, Xanh Lá/Vàng
4 Lõi: Nâu, Đen, Xám, Xanh
5 Lõi: Nâu, Đen, Xám, Xanh, Xanh Lá/Vàng hoặc Trắng với chữ số đen
Kết Cấu: Nhiều lõi buộc lại với nhau và quấn bằng băng dán
Vỏ Trong: Nhựa LSZH
Màu Vỏ Trong: Đen
Giáp Kim Loại: Dây thép kim loại mạ điện (SWA)
Vỏ Ngoài: Nhựa LSZH cùng với đặc tính chống mối và chống tia UV
Màu Vỏ Ngoài: Cam hoặc nhiều màu khác
ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN
Điện Áp Hoạt Động, U0 / U: 600/1000V
Nhiệt Độ Hoạt Động: -15°C đến +90°C
Nhiệt Độ Ngăn Mạch Sau Cùng: 250°C
Điện Áp Thử Nghiệm: 3.5kV cho 5 phút
TIÊU CHUẨN
Quy Định Thiết Kế: BS7846
Ruột Dẫn: IEC60228, BS EN60228
Chịu Cháy: BS6387 (C,W,Z), SS299 (C,W,Z), IEC60331
Chống Cháy Lan: IEC60332-3-22, BS EN60332-3-22
Ít Khói Không Halogen: IEC61034-2, BS EN61034-2, IEC60754-1, IEC60754-2, BS EN60754-1, BS EN60754-2
THAM KHẢO LẮP ĐẶT
Bán kính cong tối thiểu (mm): 10 x đường kính ngoài
Lực kéo tối đa: 70N/mm²